Việt
sự tráng kẽm
mạ kẽm
lớp mạ kẽm
lớp phủ kẽm
lớp tráng kẽm
Phủ kẽm
lớp tráng bằng kẽm
sự tráng bọc kẽm
mạ kẽm<k>
sự bọc kẽm
Anh
zinc coating
Đức
Zinküberzug
Verzinkung
Zinkschicht
Zinkbeschichtung
Zinkueberzug
Pháp
revêtement de zinc
zinc coating /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zinkueberzug
[EN] zinc coating
[FR] revêtement de zinc
sự tráng kẽm, sự bọc kẽm
[VI] mạ kẽm< k>
Verzinkung /f/C_DẺO/
[VI] lớp mạ kẽm
Zinküberzug /m/C_DẺO/
[VI] lớp phủ kẽm
[VI] Phủ kẽm
[VI] mạ kẽm
sự tráng kẽm; lớp tráng (bằng) kẽm