Việt
đới thoáng khí
Anh
zone of aeration
aeration zone
unsaturated zone
zone of suspended water
Đức
Lufteinwirkungszone
ungesaettigte Zone
Pháp
zone d'aération
zone non saturée
aeration zone,unsaturated zone,zone of aeration,zone of suspended water /SCIENCE/
[DE] Lufteinwirkungszone; ungesaettigte Zone
[EN] aeration zone; unsaturated zone; zone of aeration; zone of suspended water
[FR] zone d' aération; zone non saturée
[zoun əv eə'rei∫n]
o đới thoáng khí
Diện tích trên gương nước trong đá Các lỗ rỗng của đá chứa hơi nước và không khí. Đới này quan trọng trong tạo thành các lỗ rỗng trong đá vôi và ở trên đới bão hoà.