TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

économie d‘énergie

ENERGY CONSERVATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

économie d‘énergie

ENERGIEEINSPARUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

économie d‘énergie

ÉCONOMIE D‘ÉNERGIE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ÉCONOMIE D‘ÉNERGIE

[DE] ENERGIEEINSPARUNG

[EN] ENERGY CONSERVATION

[FR] ÉCONOMIE D‘ÉNERGIE