TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

étancher

CAULKING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SEALING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

étancher

ABDICHTEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

étancher

étancher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

RENDRE ÉTANCHE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ÉTANCHER,RENDRE ÉTANCHE

[DE] ABDICHTEN

[EN] CAULKING; SEALING

[FR] ÉTANCHER; RENDRE ÉTANCHE

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étancher

étancher [etqfe] V. tr. [1] 1. cầm lại, ngăn lại dồng chảy. Etancher le sang d’une blessure: cầm máu từ vết thương. -Etancher les larmes: Làm nước mắt ngưng chảy. -Etancher la soif: Giải khất. -HÁI Etancher une voie d’eau: xảm, trét kín dường rò nưóc. 2. KỸ Làm kín; chống rồ rỉ; cách ly.