étancher
étancher [etqfe] V. tr. [1] 1. cầm lại, ngăn lại dồng chảy. Etancher le sang d’une blessure: cầm máu từ vết thương. -Etancher les larmes: Làm nước mắt ngưng chảy. -Etancher la soif: Giải khất. -HÁI Etancher une voie d’eau: xảm, trét kín dường rò nưóc. 2. KỸ Làm kín; chống rồ rỉ; cách ly.