Việt
độ rọi
Độ chiếu sáng
Anh
illuminance
brightness
illumination
Đức
Beleuchtungsstärke
Leuchtdichte
Lichtintensitaet
Pháp
éclairement
éclairement lumineux
éclairement /SCIENCE/
[DE] Leuchtdichte
[EN] brightness
[FR] éclairement
éclairement,éclairement lumineux /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beleuchtungsstärke; Lichtintensitaet
[EN] illuminance; illumination
[FR] éclairement; éclairement lumineux
éclairement [ekleRmS] n. m. 1. LÝ Độ sáng. Cách chiếu sáng. L’éclairement d’une maison: Sư chiếu sáng cho một ngôi nhà.
Éclairement
[EN] Illuminance
[VI] Độ chiếu sáng
[FR] Éclairement
[VI] Thương số của luồng ánh sáng mà một bộ phận bề mặt thu nhận được trên tiết diện của bộ phận đó. Đơn vị đo bằng lux (lumen trên mét vuông). Trong các tư liệu cũ của Mỹ ( trước năm 1981), còn dùng thuật ngữ Illumination.
[DE] Beleuchtungsstärke
[VI] (vật lý) độ rọi