TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chiếu sáng

Độ chiếu sáng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ chiếu sáng

Illuminance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

luminance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 illuminance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illumination level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

độ chiếu sáng

Éclairement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illuminance, illumination

độ chiếu sáng

illumination level

độ chiếu sáng

illumination

độ chiếu sáng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luminance

độ chiếu sáng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Độ chiếu sáng

[EN] Illuminance

[VI] Độ chiếu sáng

[FR] Éclairement

[VI] Thương số của luồng ánh sáng mà một bộ phận bề mặt thu nhận được trên tiết diện của bộ phận đó. Đơn vị đo bằng lux (lumen trên mét vuông). Trong các tư liệu cũ của Mỹ ( trước năm 1981), còn dùng thuật ngữ Illumination.