Anh
harsh
Đức
adstringierend
Pháp
âpre
Une discussion âpre
Một cuộc tranh luận dữ dội.
âpre /INDUSTRY-CHEM/
[DE] adstringierend
[EN] harsh
[FR] âpre
âpre /TECH/
âpre [apR] adj. 1. Dữ dội, gay gắt. Un froid âpre: Cái rét dữ dội. Une voix âpre: Một giọng nói gay gắt. > Spécial. Le goût âpre d’un fruit: VỊ chát của quả. 2. Thô bạo, dữ dội. Une discussion âpre: Một cuộc tranh luận dữ dội.