ère
ère [er] n. f. 1. Kỷ nguyên. L’ère de la fondation de Rome: Kỷ nguyên sáng lập thành Rôma (ngày 21.4 năm 753 trưóc Công nguyên). L’ère chrétienne: Kỷ nguyên Cơ dốc giáo; (Công nguyên). 2. Bóng Thbi kỳ bắt đầu một trật tự mói. Pays qui entre dans Père de la prospérité: Đất nưóc bưóc vào kỷ nguyên phồn vinh. 3. ĐCHÂT Kỷ địa chất, thê đại. L’ère primaire, secondaire, etc: Kỷ đệ nhất, đệ nhị. v.v.