TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ère

era

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ère

Aera

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ère

ère

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ère /SCIENCE/

[DE] Aera (geologische)

[EN] era (geological)

[FR] ère (géologique)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ère

ère [er] n. f. 1. Kỷ nguyên. L’ère de la fondation de Rome: Kỷ nguyên sáng lập thành Rôma (ngày 21.4 năm 753 trưóc Công nguyên). L’ère chrétienne: Kỷ nguyên Cơ dốc giáo; (Công nguyên). 2. Bóng Thbi kỳ bắt đầu một trật tự mói. Pays qui entre dans Père de la prospérité: Đất nưóc bưóc vào kỷ nguyên phồn vinh. 3. ĐCHÂT Kỷ địa chất, thê đại. L’ère primaire, secondaire, etc: Kỷ đệ nhất, đệ nhị. v.v.