Pháp
ébarbage
ébarbement
ébarbage,ébarbement
ébarbage [ebaRba31 hay ébarbement [ebaRbamõ] n. m. Sự gọt hết sơm (ở đồ đúc), xén mép thừa (ở giấy), xén rễ, chặt vây cá, gọt đừòng g' ơ chỗ nối (đồ gốm).