TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ébaucher

to rough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ébaucher

vorwalzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ébaucher

ébaucher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébaucher /INDUSTRY-METAL/

[DE] vorwalzen

[EN] to rough

[FR] ébaucher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ébaucher

ébaucher [eboje] I. V. tr. [1] 1. Phác thảo. Ebaucher une statue: Phác thảo mót bức tượng. Ebaucher un roman: Phác thảo một cuốn tiểu thuyết. 2. KÏ Phác hình, đẽo phác, đẽo nhỏ bớt. Ebaucher du chanvre: Làm nhò bót một cây gai. Ébaucher un diamant: Đẽo phác môt viên kim cưong. 3. Bóng Bắt đầu hé ra. Ebaucher un geste, un sourire: Bắt dầu một cứ chỉ, hé nụ cưòi. Ebaucher une idylle: Bắt dầu môt thiên diềm tình. Đồng esquisser. Trái achever, parfaire. II. V. pron. Lơ mơ hiện ra.