ébaucher
ébaucher [eboje] I. V. tr. [1] 1. Phác thảo. Ebaucher une statue: Phác thảo mót bức tượng. Ebaucher un roman: Phác thảo một cuốn tiểu thuyết. 2. KÏ Phác hình, đẽo phác, đẽo nhỏ bớt. Ebaucher du chanvre: Làm nhò bót một cây gai. Ébaucher un diamant: Đẽo phác môt viên kim cưong. 3. Bóng Bắt đầu hé ra. Ebaucher un geste, un sourire: Bắt dầu một cứ chỉ, hé nụ cưòi. Ebaucher une idylle: Bắt dầu môt thiên diềm tình. Đồng esquisser. Trái achever, parfaire. II. V. pron. Lơ mơ hiện ra.