Anh
boiling
ebullition
Đức
Sieden
Blasensieden
Verdampfen
Pháp
ébullition
ébullition /SCIENCE/
[DE] Sieden
[EN] boiling
[FR] ébullition
ébullition /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Blasensieden; Sieden
[EN] boiling; ebullition
[DE] Sieden; Verdampfen
ébullition [ebylisjô] n.f. 1. Sự sôi. > LÝ Sự bay hoi. 2. Bóng En ébullition: Sôi sục, bị kích động mạnh. Une ville en ébullition: Một thành phố sục sôi. éburné, ée [ebyRne] hay éburnéen, éenne [ebyRneë, een] adj. Giống ngà, như ngà.