Anh
spacer block
Đức
Abstandhalter
Pháp
écarteur
[DE] Abstandhalter
[EN] spacer block
[FR] écarteur
écarteur [ekaRtœR] n. m. 1. Ngubi đấu bb. 2. PHẪU Cái banh (để mở rộng chỗ mổ).