Anh
indentation
Đức
Einkerbung
Pháp
échancrure
échancrure /ENG-MECHANICAL/
[DE] Einkerbung
[EN] indentation
[FR] échancrure
échancrure [eJhkRyR] n. f. Chỗ khoét sâu. Échancrures d’un littoral: Chồ khoét sâu ờ một bờ biển. Échancrure d’un corsage: cổ khoét sâu ở áo nịt.