Việt
Mẫu không phá hoại kết cấu
mẫu nguyên dạng
Anh
Undisturbed sample
Đức
ungestoerte Bodenprobe
ungestörte Probe
Pháp
Échantillon non remanié
prélèvement non remanié
échantillon intact
prélèvement non remanié,échantillon intact,échantillon non remanié /SCIENCE,TECH/
[DE] ungestoerte Bodenprobe; ungestörte Probe
[EN] undisturbed sample
[FR] prélèvement non remanié; échantillon intact; échantillon non remanié
[EN] Undisturbed sample
[VI] Mẫu không phá hoại kết cấu; mẫu nguyên dạng
[FR] Échantillon non remanié
[VI] Các mẫu được giữ nguyên dạng, không chế bị lại đế xác định các tính chất của vật liệu.