Việt
mẫu nguyên dạng
Mẫu không phá hoại kết cấu
Anh
Sample
Undisturbed
undisturbed sample
Undisturbed sample
Pháp
Échantillon non remanié
Mẫu không phá hoại kết cấu,mẫu nguyên dạng
[EN] Undisturbed sample
[VI] Mẫu không phá hoại kết cấu; mẫu nguyên dạng
[FR] Échantillon non remanié
[VI] Các mẫu được giữ nguyên dạng, không chế bị lại đế xác định các tính chất của vật liệu.
Sample,Undisturbed, undisturbed sample, Undisturbed sample