Anh
scalding
dehydration
Đức
Brühen
Austrocknung
Pháp
échaudage
échaudage /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/
[DE] Brühen
[EN] scalding
[FR] échaudage
échaudage /AGRI/
[DE] Austrocknung
[EN] dehydration
échaudage [ejodaj] n. m. Sự nhúng nước sôi, sự dội nóng. Spécial. Sự bị táp năng, cháy táp.