Anh
clinometer
Đức
Gefällmesser
Pháp
éclimètre
clinomètre
inclinomètre
clinomètre,inclinomètre,éclimètre /SCIENCE/
[DE] Gefällmesser
[EN] clinometer
[FR] clinomètre; inclinomètre; éclimètre
éclimètre [eklimetR] n. m. KỸ Khuynh kế. éclipse [eklips] n. f. 1. Sự hiện thục, sự che khuất. 2. Bóng Sự thiếu vắng, lúc có lúc không. Son succès a connu quelques éclipses: Thành công của nó lúc dưọc lúc không. Eclipse de mémoire: Sự thoáng quên.