Anh
to bark
to debark
to decorticate
to disbark
to flaw
to flay
to rind
to ross
to strip
Đức
entrinden
schälen
Pháp
écorcer
écorcer /INDUSTRY-WOOD/
[DE] entrinden; schälen
[EN] to bark; to debark; to decorticate; to disbark; to flaw; to flay; to rind; to ross; to strip
[FR] écorcer
écorcer [ekoRse] V. tr. [14] 1. Bóc, lột vỏ. Ecorcer un arbre: Lột vỏ một cái cây. > V. pron. Mất vỏ (cây). Ce chêne s’écorce: Cây sồi này bị lột vỏ. 2. Xay, gọt vỏ. Écorcer une mandarine: Gọt, bóc vỏ một quả quít. Ecorcer du riz: Xay thóc.