Anh
rockfall
Đức
Steinschlag
Pháp
écroulement
chute de pierres
chute de pierres,écroulement /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Steinschlag
[EN] rockfall
[FR] chute de pierres; écroulement
chute de pierres,écroulement
écroulement [ekRulmõ] n. m. Sự đổ sụp, sự sập. 1. Ecroulement d’une maison, d’un mur: Sự dổ sụp của một ngôi nhà, bức tường. Đồng effondrement. 2. Bóng Sự sụp đổ, tan rã. L’écroulement d’une monarchie: Sự sụp dổ của nền quân chủ. 3. Sự suy sụp (thể lục). Il lutta un moment puis ce fut l’écroulement: Anh ấy chống chọi dưọc một lúc sau dó là sự suy sụp.