TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

écroulement

rockfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

écroulement

Steinschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

écroulement

écroulement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chute de pierres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chute de pierres,écroulement /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Steinschlag

[EN] rockfall

[FR] chute de pierres; écroulement

chute de pierres,écroulement

[DE] Steinschlag

[EN] rockfall

[FR] chute de pierres; écroulement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

écroulement

écroulement [ekRulmõ] n. m. Sự đổ sụp, sự sập. 1. Ecroulement d’une maison, d’un mur: Sự dổ sụp của một ngôi nhà, bức tường. Đồng effondrement. 2. Bóng Sự sụp đổ, tan rã. L’écroulement d’une monarchie: Sự sụp dổ của nền quân chủ. 3. Sự suy sụp (thể lục). Il lutta un moment puis ce fut l’écroulement: Anh ấy chống chọi dưọc một lúc sau dó là sự suy sụp.