Anh
skimmer
skimming tool
Đức
Krammstock
Schaumlöffel
Pháp
écumoire
écumoire /INDUSTRY-METAL/
[DE] Krammstock
[EN] skimmer
[FR] écumoire
[DE] Schaumlöffel
[EN] skimming tool
écumoire [ekymwaR] n. f. Muôi hớt bọt. écurer [ekyRe] v. tr. [1] Lôithời Cọ rửa, thau, vét. Ecurer un puits: Vét một cái giếng.