éditeur,éditrice
éditeur, trice [editœR, tRÍs] n. 1. Người biên tập. Notes de 1’éditeur: Lòi chú của người biên tập. 2. Người, nhà xuất bản. Un éditeur célèbre: Môt nhà xuất bản nối tiếng. -Appos. Maison éditrice: Nhà xuất bân. > Editeur responsable: Nguôi chịu trách nhiệm xuất bản.