Anh
sewerman
Đức
Kanalarbeiter
Pháp
égoutier
[DE] Kanalarbeiter
[EN] sewerman
[FR] égoutier
égoutier [egutje] n. m. Công nhân dọn cống, égouttage [egutaj] hay égouttement [egutmõ] n. m. Sự cho nhỏ giọt (cho ráo nuớc); Sự chảy nhỏ giọt.