TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

égrenage

ginning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deseeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

égrenage

Egrenierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entkoernen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entkörnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riffeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

égrenage

égrenage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

égrènement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

égrenage,égrènement

égrenage [egRana3] hay égrènement [egRenmõ] n. m. Sự tẽ hạt, sự tuốt hạt. égrener [egRane] V. tr. [19] 1. Tẽ hạt, tuốt. Egrener du blé, du raisin: Tuốt lúa mỉ, tuốt quả nho. Egrener des petits pois: Tẽ hạt dậu Hà Lan. 2. Par anal. Egrener un chapelet: Lần tràng hạt. > Bóng Gióng từng tiếng, điểm từng tiếng. La pendule Louis XV égrena les douze coups de minuit: Chiếc dồng hồ thòi Luy XV gióng muồi hai tiếng nửa dêm. V. pron. S’égrener: Tách ra, kéo dài ra. Colonne de fantassins qui s’égrène le long d’une route: Hàng bộ binh kéo dài ra dọc con dường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

égrenage /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Egrenierung; Entkoernen

[EN] ginning

[FR] égrenage

égrenage /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Entkörnung

[EN] ginning

[FR] égrenage

égrenage /INDUSTRY/

[DE] Riffeln

[EN] deseeding

[FR] égrenage