TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

élancement

overhang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

élancement

Überhang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fall des Stevens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

élancement

élancement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quète

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élancement /FISCHERIES/

[DE] Überhang

[EN] overhang

[FR] élancement

quète,élancement /TECH/

[DE] Fall des Stevens

[EN] rake

[FR] quète; élancement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

élancement

élancement [elasma] n. m. 1. Con đau nhói. Un abcès qui provoque des élancements: Một cái nhọt nung mủ gây ra những con dau nhói. 2. KỸ Tỷ lệ giữa chiều dài và chiều ngang của một vật liệu. 3. Văn Lồng hăng hái, nhiệt tình.