Anh
overhang
rake
Đức
Überhang
Fall des Stevens
Pháp
élancement
quète
élancement /FISCHERIES/
[DE] Überhang
[EN] overhang
[FR] élancement
quète,élancement /TECH/
[DE] Fall des Stevens
[EN] rake
[FR] quète; élancement
élancement [elasma] n. m. 1. Con đau nhói. Un abcès qui provoque des élancements: Một cái nhọt nung mủ gây ra những con dau nhói. 2. KỸ Tỷ lệ giữa chiều dài và chiều ngang của một vật liệu. 3. Văn Lồng hăng hái, nhiệt tình.