Anh
electroforming
Đức
Elektroformen
Pháp
électroformage
électroformage /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Elektroformen
[EN] electroforming
[FR] électroformage
électroformage [ele(e)ktRofoRma3J n. m. KỸ Phuong pháp sản xuất bằng diện giải; sự tạo hình diện.