Anh
de-burr
de-fin
Đức
entgraten
Pháp
élimer
élimer /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] entgraten
[EN] de-burr; de-fin
[FR] élimer
élimer [elime] V. tr. [1] Làm sồn, mài mồn (vải, quần áo). -Pp. Veste élimée: Áo vét sòn cũ. Đồng râper.