émetteur,émettrice
émetteur, trice [emetoeR, tRis] adj. và n. 1. Phát, nguôi phát; phát hành, sự phát hành. La banque émettrice: Ngân hàng phát hành. Subst. L’émetteur d’un chèque sans provision: Kẻ phát hành một séc không tiền bảo chứng. 2. Poste émetteur hay n. m., émetteur: Mấy phát sóng, đài phát. > Đài phát thanh hay truyền hình.