énergétique
énergétique [eneRỊetik] adj. và n. I. adj. 1. (Thuộc về) sức mạnh, nghị lực, năng luợng. Les besoins énergétiques d’une nation: Những nhu cầu năng lượng của một quốc gia. > SLÝ Aliments énergétiques: Thực phẩm giầu năng luông. 2. KỸ Bilan énergétique d’une réaction: Bảng căn dối năng lượng của một lò phản ứng. II. n. f. LÝ Năng luọng.