Anh
statement
Đức
Angabe
Anweisung
Pháp
énoncé
instruction
énoncé /TECH/
[DE] Angabe
[EN] statement
[FR] énoncé
instruction,énoncé /IT-TECH/
[DE] Anweisung
[FR] instruction; énoncé
énoncé [enõse] n. m. 1. Sự phát biểu; lơi phát biểu, trình bày. L’énoncé des faits: Trình bày các sự kiện. > L’énoncé d’un jugement, d’une loi: Tuyên bố án quyết; phát biểu vể diều luật. > TOÁN Đầu bài toán; bài ra đề. 2. NGÔN Văn bản, lơi.