TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

énoncé

statement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

énoncé

Angabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anweisung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

énoncé

énoncé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énoncé /TECH/

[DE] Angabe

[EN] statement

[FR] énoncé

instruction,énoncé /IT-TECH/

[DE] Anweisung

[EN] statement

[FR] instruction; énoncé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

énoncé

énoncé [enõse] n. m. 1. Sự phát biểu; lơi phát biểu, trình bày. L’énoncé des faits: Trình bày các sự kiện. > L’énoncé d’un jugement, d’une loi: Tuyên bố án quyết; phát biểu vể diều luật. > TOÁN Đầu bài toán; bài ra đề. 2. NGÔN Văn bản, lơi.