Pháp
éolien
éolienne
éolien,éolienne
éolien, ienne [eoljË, jen] adj. và n. f. 1. adj. Thuộc gió, bằng gió. Erosion éolienne: Sự xói mòn do gió. Moteur éolien: Động co hoạt dộng bằng gió. 2. n. f. Máy dùng động cơ gió.