épauler
épauler [epole] V. tr. [1] 1. Giúp đõ, nâng đõ. Il a été épaulé efficacement par ses relations: Nó dưọc nâng đỡ một cách hữu hiêu bồi những người quen. > V. pron. Entre amis, ils se sont épaulés: Vói tinh bạn bè, họ giúp đỡ lẫn nhau. 2. Tỳ vào vai (để ngắm ban). Épauler un fusil: Tỳ súng lên vai. > Absol. Epauler et tirer: Súng lên vai và bắn. 3. XDỰN6 Chống đõ.