TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

épauler

to joggle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

épauler

joggeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

épauler

épauler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joggliner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joggliner,épauler /INDUSTRY-METAL/

[DE] joggeln

[EN] to joggle

[FR] joggliner; épauler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

épauler

épauler [epole] V. tr. [1] 1. Giúp đõ, nâng đõ. Il a été épaulé efficacement par ses relations: Nó dưọc nâng đỡ một cách hữu hiêu bồi những người quen. > V. pron. Entre amis, ils se sont épaulés: Vói tinh bạn bè, họ giúp đỡ lẫn nhau. 2. Tỳ vào vai (để ngắm ban). Épauler un fusil: Tỳ súng lên vai. > Absol. Epauler et tirer: Súng lên vai và bắn. 3. XDỰN6 Chống đõ.