étendu,étendue
étendu, ue [etsdy] adj. 1. Rộng. Une province étendue: Một tính rông. 2. Trải rộng; giang rộng. Oiseau aux ailes étendues: Chim giang rộng cánh. 3. Tầm xa, phạm vi rộng. Une voie étendue: Tiếng nói vang xa. Avoir une culture étendue: Có kiến thức văn hóa sâu rộng.