TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

étonner

to start a cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

étonner

aufklopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

étonner

étonner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorcer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorcer,étonner /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] aufklopfen

[EN] to start a cut

[FR] amorcer(B); étonner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étonner

étonner [etone] V. tr. [1] 1. Cũ Làm cho rung động, xao xuyến. 2. Làm cho ngạc nhiên, kinh ngạc, lạ lùng. Son silence m’étonne un peu: Sự im lặng của anh ta làm tôi ngạc nhiên một chút. Je n’en suis pas étonné: Tôi không ngạc nhiên chút nào về cái dó. 3. V. pron. Cảm thấy lạ lùng, kỳ cục. Elle ne s’étonne de rien: Cô ta không cảm thấy lạ lùng chút nào. S’étonner de (+inf). Il s’étonne de vous voir: Nó cảm thấy kinh ngạc khi gặp anh. S’étonner que (+subj). Il s’étonne qu’elle ne vienne pas: Anh ta cảm thấy lạ lùng rằng cô ta không đến. S’étonner de ce que (+ indic. ou subj). Il s’étonne de ce qu’elle ne vient pas, ou ne vienne pas: Nó cảm thấy ngạc nhiên về việc cô ta không tói. étouffade V. estouffade.