Pháp
étouffant
étouffante
étouffant,étouffante
étouffant, ante [etufa, at] adj. 1. Ngột ngạt, túc thở. Une chaleur étouffante: Một sức nóng ngột ngạt. 2. Bóng Khó chịu, nặng nề. Une ambiance étouffante: Một khung cảnh khó chịu, nặng nề.