Việt
máy bay hơi
máy cô
Anh
evaporator
evaporateur
Đức
Verdampfer
Pháp
évaporateur
[DE] Verdampfer
[VI] máy bay hơi, máy cô
[EN] evaporator
[FR] évaporateur
évaporateur /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
évaporateur /ENG-ELECTRICAL/
[EN] evaporateur
évaporateur [evapoRatœR] n. m. KÏ Máy sấy. Giàn bốc hoi. > Máy chung cất.