Anh
swinging
swinging area
turning basin
Đức
Drehen eines Schiffes
Wenden eines Schiffes
Wendeplatz
Pháp
évitage
[DE] Drehen eines Schiffes; Wenden eines Schiffes
[EN] swinging
[FR] évitage
[DE] Wendeplatz
[EN] swinging area; turning basin
évitage [evitaj] n. m. HÁI Sự xoay quanh neo; khoảng rộng để cho tàu chuyển quanh neo. évitement [evitmõ] n. m. ĐSĂT Voie d’évitement. Đuờng tránh.