TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

évitage

swinging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swinging area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turning basin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

évitage

Drehen eines Schiffes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wenden eines Schiffes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wendeplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

évitage

évitage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évitage

[DE] Drehen eines Schiffes; Wenden eines Schiffes

[EN] swinging

[FR] évitage

évitage

[DE] Wendeplatz

[EN] swinging area; turning basin

[FR] évitage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

évitage

évitage [evitaj] n. m. HÁI Sự xoay quanh neo; khoảng rộng để cho tàu chuyển quanh neo. évitement [evitmõ] n. m. ĐSĂT Voie d’évitement. Đuờng tránh.