TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

être persistant

hãy kiên trì

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

être persistant

persevere

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

persist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

continue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

keep on

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

être persistant

hartnäckig bleiben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

être persistant

être persistant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

être persistant

[DE] hartnäckig bleiben

[EN] persevere, persist, continue, keep on

[FR] être persistant

[VI] hãy kiên trì