TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

administration du réseau

Quản trị mạng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

administration du réseau

network administration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

administration du réseau

Netzwerkadministration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

administration du réseau

Administration du réseau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Administration du réseau

[DE] Netzwerkadministration

[EN] network administration

[FR] Administration du réseau

[VI] Quản trị mạng