TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anémomêtre

Máy đo gió

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

anémomêtre

Anemometer

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

anémomêtre

Anémomêtre

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anémomêtre

[EN] Anemometer

[VI] Máy đo gió

[FR] Anémomêtre

[VI] Gắn ở hầm để kiểm tra độ lưu thông không khí. Khi tốc độ gió cao đo bằng cách đếm số vòng quay của cánh quạt. Khi tốc độ gió thấy đo bằng nhiệt kế kata(ít dùng), máy đo gió dây nóng (hot wire anemometer) hoặc iông hoá (ionsation anemonmeter).