analytique
analytique [ahalitik] adj. Có chúa một sự phân tích, tiến hành bằng phân tích. Table analytique des matières: Bảng phân tích mục lục. Trái synthétique. t> TOÁN Thuộc giải tích. Géométrie analytique: Hình học giải tích. Fonction analytique: Hàm giải tích. > Langues analytiques: Các ngôn ngữ phân tích. > Technique hay traitement analytique: Kỹ thuật hay cách điều trị bằng phân tích tâm lý.