TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analytique

Phân tích

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

analytique

analytics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

analytique

Analytik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

analytisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

analytique

analytique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Table analytique des matières

Bảng phân tích mục lục.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

analytique

analytique

analytisch

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Analytique

[DE] Analytik

[EN] analytics

[FR] Analytique

[VI] Phân tích

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

analytique

analytique [ahalitik] adj. Có chúa một sự phân tích, tiến hành bằng phân tích. Table analytique des matières: Bảng phân tích mục lục. Trái synthétique. t> TOÁN Thuộc giải tích. Géométrie analytique: Hình học giải tích. Fonction analytique: Hàm giải tích. > Langues analytiques: Các ngôn ngữ phân tích. > Technique hay traitement analytique: Kỹ thuật hay cách điều trị bằng phân tích tâm lý.