Việt
Atphan thiên nhiên
Anh
Natural rock asphalt
lake asphalt
lack asphalt
natural asphalt
Đức
Naturasphalt
Pháp
Asphalte naturel
asphalte naturel
[DE] Naturasphalt
[EN] lack asphalt; natural asphalt; natural rock asphalt
[FR] asphalte naturel
[EN] Natural rock asphalt; lake asphalt
[VI] Atphan thiên nhiên
[FR] Asphalte naturel
[VI] Vật liệu khoáng chất thiên nhiên thấm đầy bitum hoặc sản vật thiên nhiên có độ nhớt cao tìm thâý trong các mỏ lộ thiên.