Việt
Bê tông bitum
Anh
Bituminous concrete
asphalt concrete
asphaltic concrete
bitumen macadam
Đức
Asphaltbeton
Asphaltmakadam
Pháp
Béton bitumineux
béton asphaltique
béton d'asphalte
béton asphaltique,béton bitumineux,béton d'asphalte
[DE] Asphaltbeton; Asphaltmakadam
[EN] asphalt concrete; asphaltic concrete; bitumen macadam; bituminous concrete
[FR] béton asphaltique; béton bitumineux; béton d' asphalte
[EN] Bituminous concrete; asphalt concrete
[VI] Bê tông bitum [bê tông nhựa]
[FR] Béton bitumineux
[VI] Vật liệu hỗn hợp gồm bitum và cốt liệu có một thành phần cấp phối nhất định trộn với nhau theo một tỉ lệ nhất định và lèn chặt mà thành. Tuỳ theo kích cỡ cốt liệu sử dụng khác nhau mà chia thành bê tông nhựa hạt thô, bê tông nhựa hạt trung và bê tông nhựa hạt nhỏ.