Việt
Bê tông đúc
Anh
Extruded concrete
Pháp
Béton extrudé
[EN] Extruded concrete
[VI] Bê tông đúc
[FR] Béton extrudé
[VI] Bê tông đổ bằng áp lực, phun qua một ống mềm nằm dưới các lớp bê tông tươi vừa đổ.