TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bulle

BUBBLE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bulle

BLASE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bulle

BULLE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Bulle de savon

Bọt xà phòng.

Coincer sa (la) bulle

Chạp mắt nghỉ ngoi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulle /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blase

[EN] bubble

[FR] bulle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bulle

bulle [byl] n. f. 1. sứ Ân đóng vào chì, kẹp vào một văn bản, miếng chì để đóng ấn. 2. Văn bản chính thúc (có kẹp ấn chì.) Spécial. Bulle pontificale: sắc lệnh (của giáo hoàng).

bulle

bulle [byl] n. f. 1. Bọt. Bọt khí. > Bulle de savon: Bọt xà phòng. 2. Par anal. Khoanh đối thoại (của nhân vật ở các truyện tranh.) Y Bọng nước (ở da.) 4. VLÝHTNHÃN Chambre à bulles: Phồng tách hạt. 5, Lóng QUÂN Coincer sa (la) bulle: Chạp mắt nghỉ ngoi.

bulle

bulle [byl] adj. inv. Papier bulle: Giây xấu (mặt thô, vàng.) > N. m. Du bulle: Bàng giấy xấu.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

BULLE

[DE] BLASE

[EN] BUBBLE

[FR] BULLE