Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Biogéographie
[DE] Biogeographie
[EN] biogeography
[FR] Biogéographie
[VI] Sinh trắc học
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
biogéographie /SCIENCE/
[DE] Biogeografie
[EN] biogeography
[FR] biogéographie
biogéographie /SCIENCE/
[DE] Biogeographie
[EN] biogeography
[FR] biogéographie