Việt
sinh trắc học
Anh
biometry
biometric
biometrics
biogeography
Đức
Biometrie
Biogeographie
Pháp
Biogéographie
Biométrie
Biometrie /f/C_THÁI/
[EN] biometry
[VI] sinh trắc học
Sinh trắc học
[DE] Biogeographie
[EN] biogeography
[FR] Biogéographie
[VI] Sinh trắc học
[DE] Biometrie
[FR] Biométrie
biometric /toán & tin/
biometrics /toán & tin/
biometry /toán & tin/
biometric, biometrics, biometry