TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh trắc học

sinh trắc học

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sinh trắc học

biometry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biometric

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biometrics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biometric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biogeography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sinh trắc học

Biometrie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biogeographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sinh trắc học

Biogéographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biométrie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biometrie /f/C_THÁI/

[EN] biometry

[VI] sinh trắc học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sinh trắc học

[DE] Biogeographie

[EN] biogeography

[FR] Biogéographie

[VI] Sinh trắc học

Sinh trắc học

[DE] Biometrie

[EN] biometry

[FR] Biométrie

[VI] Sinh trắc học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biometric /toán & tin/

sinh trắc học

 biometrics /toán & tin/

sinh trắc học

 biometry /toán & tin/

sinh trắc học

 biometric, biometrics, biometry

sinh trắc học

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

biometry

sinh trắc học

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biometric

sinh trắc học