TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biostatistique

Thống kê sinh học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

biostatistique

biostatistics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biometrics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biometry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biostatistique

Biostatistik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biometrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

biostatistique

biostatistique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biostatistique

[DE] Biostatistik

[EN] biostatistics

[FR] Biostatistique

[VI] Thống kê sinh học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biostatistique /SCIENCE/

[DE] Biometrie; Biostatistik

[EN] biometrics; biometry; biostatistics

[FR] biostatistique