Việt
thống kê sinh học
Anh
biometry
biostatistics
biometrics
Đức
Biostatistik
Pháp
Biostatistique
Áp dụng phân tích thống kê đối với các số liệu sinh học.
Thống kê sinh học
[DE] Biostatistik
[EN] biostatistics
[FR] Biostatistique
[VI] Thống kê sinh học
biometry /hóa học & vật liệu/